Có 2 kết quả:

旁敲侧击 páng qiāo cè jī ㄆㄤˊ ㄑㄧㄠ ㄘㄜˋ ㄐㄧ旁敲側擊 páng qiāo cè jī ㄆㄤˊ ㄑㄧㄠ ㄘㄜˋ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to make insinuations
(2) to take an indirect approach (in making inquiries) (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to make insinuations
(2) to take an indirect approach (in making inquiries) (idiom)

Bình luận 0